Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Bài tập về mô hình kinh tế, Exercises of Corporate Finance, Exercises of Data Acquisition

Bài tập về mô hình kinh tế, Exercises of Corporate Finance

Typology: Exercises

2023/2024

Uploaded on 08/28/2024

thao-tran-85
thao-tran-85 🇬🇧

2 documents

1 / 21

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Họ tên SV: Trần Thiện Thảo
Ngày sinh
7/2/2005
Lớp : FN0002
Mã số SV :
31231026257
Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng.
Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trng xe.
Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.
Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.
Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :
Ngày, Số phiếu.
Số xe.
Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).
Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).
Mã KH, Mã SP, Mã Kho.
(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).
Stt Ngày Số Phiếu Số xe
1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010
2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010
3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010
4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010
5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010
6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010
7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010
8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010
10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/2010
11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/2010
12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/2010
13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/2010
14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/2010
15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/2010
Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng
TL xe
không
TG cân xe
không
TL xe có
hàng
TG cân xe có
hàng
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15

Partial preview of the text

Download Bài tập về mô hình kinh tế, Exercises of Corporate Finance and more Exercises Data Acquisition in PDF only on Docsity!

Họ tên SV: Trần Thiện Thảo Ngày sinh 7/2/ Lớp : FN0002 Mã số SV : 31231026257

Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng.

Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trọng xe.

Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.

Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.

Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :

Ngày, Số phiếu.

Số xe.

Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).

Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).

Mã KH, Mã SP, Mã Kho.

(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).

Stt Ngày Số Phiếu Số xe 1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/ 2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/ 3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/ 4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/ 5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/ 6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/ 7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/ 8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/ 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/ 10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/ 11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/ 12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/ 13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/ 14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/ 15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/ Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng

ử để cân tải trọng xe.

Các Bảng Danh Mục

Danh Mục Kho

Mã Kho Tên Kho

K Kho Tân Bản

V Kho Tân Vạn

Danh Mục Sãn Phẩm

Mã SP Tên SP Đvt

042 Đá 0x4 A Tấn

04D Đá 0x4 Đ Tấn

D12 Đá 1x2 A Tấn

D121 Đá 1x2 Tấn

V12 Đá 1X2 Tấn

V46C Đá 4X6 CB Tấn

V57 Đá 5X7 Tấn

VMB Đá Mi.Bụi Tấn

VMS Đá Mi.Sàng Tấn

Danh Mục Nhóm SP

Mã nhóm Tên nhóm

12 Đá 1x

46 Đá 4x

04 Đá 0x

57 Đá 5x

M Đá mi

VS Đá vệ sinh

Danh Mục Khách Hàng

Mã KH Tên KH Địa Chỉ

23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q Gò Vấp

3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh Đức 14/34 đường số 4, Tổ 11,KP2, P Hiệp Bìn

4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú An Kh 714 Điện Biên Phủ, P.10, Q.

1AT1 Cty TNHH MTV Như An Thắng 25/10 ấp Trung Thắng, xã Bình Thắng,DA

1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A Tân Bản, Bửu Hòa, Biên Hòa, ĐN

2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hòa, BH, ĐN

3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu xã Tân Đông Hiệ

4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt Thái D41 Lê Hồng Phong, P.Trà Nóc, Q.Bình T

1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa, BH-ĐN

Đơn giá Tỉ trọng Nhóm

72,900 1.75 M

87,800 1.50 M

Danh Mục Nhóm KH

Mã nhóm Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá

1 Bán lẻ (trả tiền nga 0%

2 Bán nợ trả trước 10%

3 Bán nợ trả sau 5%

4 KH khác 0%

Mã số thuế

Phần chi tiết Mỗi câu 1 điểm

Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH 1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP 2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD 3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT 4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP 5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT 6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT 7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN 8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH 910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT 911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT 912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT 913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL 914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT 915 11/24/2010 135568 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT 916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT 917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP 918 11/24/2010 135577 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT 919 11/24/2010 135580 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND 920 11/24/2010 135594 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT 921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT 922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT 1/ Đặt tên cho tất cả các bảng dữ liệu trong các sheet Danh Mục và Số Liệu Hoàn Chỉnh (tự chọn tên cho tiện dụng) Định dạng (trang trí) các bảng dữ liệu trên sao cho đẹp mắt (vẽ khung, tô màu, font chữ, canh lề, …). 2/ Trong bảng dữ liệu trên, thêm các cột Tên KH sau cột Mã KH, cột Tên kho sau cột Mã kho, cột Tên SP sau cột Mã SP. Đặt công thức để thể hiện nội dung tương ứng vào các cột vừa thêm và các cột Đơn giá, Tỉ lệ % giảm giá. Tỉ lệ % giảm giá tùy thuộc vào nhóm của KH (cột 3 trong bảng DMNhomKH) Ký tự đầu tiên trong mã KH là mã nhóm KH 3/ Đặt công thức tính toán vào các cột Số tấn, Số khối. Yêu cầu : Số khối = Số tấn / Tỉ trọng (tỉ trọng lấy ở cột 5 trong bảng Danh mục Sản phẩm) Số tấn, Số khối được làm tròn lấy 2 số lẻ. 4/ Đặt công thức tính toán vào các cột Đơn giá, Tiền hàng, Tiền thanh toán. Yêu cầu : Đơn Giá : lấy ở cột 4 trong bảng Danh Mục Sản Phẩm Tiền hàng = Số khối x Đơn giá x (1 - Tỉ lệ % giảm giá) (làm tròn kết quả thành số nguyên). Tiền thanh toán = Tiền hàng + Thuế GTGT (thuế suất là 10%) TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng Lưu ý :

Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn

họn tên cho tiện dụng)

Phiếu Cân tháng 11/

Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH

1 11/1/2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP

2 11/1/2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT

3 11/1/2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP

4 11/1/2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT

5 11/1/2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT

6 11/1/2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN

7 11/1/2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD

8 11/1/2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT

9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH

910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT

911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT

912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT

913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL

914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT

915 11/24/2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND

916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT

917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP

918 11/24/2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT

919 11/24/2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT

920 11/24/2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT

921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT

922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT

TL xe

không

TG cân xe

không

TL xe có

hàng

TG cân xe

có hàng

Sinh viên không làm phần tổng hợp vào sheet này

Tên KH Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối

Đơn giá /

Phần tổng hợp

Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau :

Lưu ý : Đặt tên cho các vùng dữ liệu, cột cần tính toán.

Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn

5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng 11/1/ … 11/30/ 6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau : Lấy hàng vào các ngày chủ nhật. Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234) Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả. 7/ Lập bảng tổng hợp số khối theo Kho như bảng sau : Mã kho Tên kho Số khối K?? V?? 8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7). 9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau : Mã KH Tên KH ??? ??? ??? 10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9). Tiền thanh toán Tiền thanh toán cao nhất

câu sau :

Câu 9:

Tổng số tiền thanh toán

Mã KH Tên KH Total 3CTT1 Công ty TNHH Tấn Thịnh 431364825 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành 331912721 1NM Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nghiêm Minh 225429529 Tổng cộng 988707075 Phương pháp để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng là: B tin trong Sheet SL Hoàn Chỉnh ( với các value Mã KH, Tên KH, Tiền thanh toán) Bước 2: Nhấp vào góc phải ô Mã KH, chọn kí tự filter -> Value Filter -> Top 10 -> Chọn top 3

Số tấn Số khối Tiền hàng Tiền thanh toán

Điều kiện

Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm Xe có biển số TpHCM (có số đầu là

Số tấn Số xe

Câu 8: TL xe

ển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234)

Số xe

TG cân xe có hàng Mã KH Tên KH 11/6/2010 1PT2 Công Ty TNHH SX KD Phú Thành 11/13/2010 4CTHQ Công Ty TNHH Đá Hoàng Quân 11/14/2010 4CTHQ Công Ty TNHH Đá Hoàng Quân 11/20/2010 1BN Công Ty TNHH TM-XD Bình Nguyễn 11/20/2010 1BN Công Ty TNHH TM-XD Bình Nguyễn

Mã Kho Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối Đơn giá / tấn

  • Số máy :
  • 3CTHP Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13. Mã KH Tên KH Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
  • 2BD HTX Vận Tải - Xây V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.
  • 3CTT1 Công ty TNHH Tấn TV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.
  • 3CTHP Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.
  • 3HMT Công Ty TNHH MTVV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.
  • 1TTT3 Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.
  • 3NDN Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.
  • 3HMT Công Ty TNHH MTVK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.
  • 2GH DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.
  • 1TT6 Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 29.28 17.
  • 1PT2 Công Ty TNHH SX KK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 27.93 14.
  • 3CTT1 Công ty TNHH Tấn TK Kho Tân Bản MS Đá Mi Sàng 24.88 16.
  • 1TTT3 Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 20.4 10.
  • 1TT6 Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V1022 Đá 10X22 21.25 13.
  • 3NDN Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 19.38 11.
  • Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.
  • HTX Vận Tải - Xây Dựng Bình Dương. V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.
  • Công Ty TNHH VT TM DV Hữu Phát K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.
  • Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông V Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.
  • Công Ty TNHH Thuận Thành Tài V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.
  • Công Ty CP Kinh Doanh Nhà Đồng Nai V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.
  • Công Ty TNHH MTV Hoàng Minh Thông K Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.
  • DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.
  • Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản D122 Đá 10x22 26.
  • Công ty TNHH TM DV XD Quốc Linh K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB 21.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 27.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.
  • DNTN Thương Mại Dịch Vụ Huyền Thoại K Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi 21.
  • Công ty TNHH SX XD TM DV Lộc Thiên Phúc K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 21.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.
  • Công Ty TNHH XD-TM Nam Đô K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.
  • Công ty TNHH Tấn Thịnh K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.
  • Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 33.
  • Công Ty TNHH SX KD Phú Thành K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 31.
  • 1/
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,
    • Công ty TNHH T V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52 112,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,
    • Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72 74,
    • Công Ty CP Kin V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,
    • HTX Vận Tải - V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36 112,
    • Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33 74,
    • DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,
    • Công ty TNHH T K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.68 15.75 112,
    • Công ty TNHH T K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.7 16.38 112,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản D122 Đá 10x22 26.71 16.39 118,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB 21.9 13.27 74,
    • Công ty TNHH T V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 27.78 17.04 112,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.08 15.83 73,
    • DNTN Thương M K Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi 21.93 12.53 72,
    • Công ty TNHH S K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 21.28 11.2 73,
    • Công ty TNHH T K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.53 15.66 112,
    • Công ty TNHH T K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.99 15.94 112,
    • Công ty TNHH T K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.45 16.23 112,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 33.94 17.86 65,
    • Công Ty TNHH K Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 31.88 16.78 65,
    • 5% 1,603,416 1,763,
    • 5% 2,712,479 2,983,
    • 5% 1,778,691 1,956,
    • 0% 1,563,084 1,719,
    • 5% 2,071,530 2,278,
    • 5% 1,474,805 1,622,
  • 10% 1,880,801 2,068,
    • 5% 1,909,238 2,100,
  • 10% 1,928,173 2,120,
    • 5% 2,754,308 3,029,
    • 5% 2,863,709 3,150,
    • 0% 3,165,135 3,481,
    • 5% 1,552,053 1,707,
    • 5% 2,979,544 3,277,
    • 0% 2,219,904 2,441,
    • 0% 1,598,697 1,758,
    • 5% 1,491,941 1,641,
    • 5% 2,738,220 3,012,
    • 5% 2,787,557 3,066,
    • 5% 2,836,895 3,120,
    • 0% 2,216,282 2,437,
    • 0% 2,081,764 2,289, - 11/1/2010 Ngày Số chuyến - 11/2/2010 - 11/3/2010 - 11/4/2010 - 11/5/2010 - 11/6/2010 - 11/7/2010 - 11/8/2010 - 11/9/2010 - 11/10/2010 - 11/11/2010 - 11/12/2010 - 11/13/2010 - 11/14/2010 - 11/15/2010 - 11/16/2010 - 11/17/2010 - 11/18/2010 - 11/19/2010 - 11/20/2010 - 11/21/2010 - 11/22/2010 - 11/23/2010 - 11/24/2010 - Tổng cộng
      • ĐK Lấy hàng vào các ngày chủ nhật.
    • 266 11/7/2010 Stt Ngày Số Phiếu
    • 549 11/14/2010
    • 568 11/14/2010
    • 818 11/21/2010
    • 822 11/21/2010
  • Dùng hàm DCOUNT để kiểm chứ Err:
  • K Kho Tân Bản 3341. Mã Kho Tên Kho Total
  • V Kho Tân Vạn 9837.
  • Grand Total 13179. - 658.92 383.95 51,500,675.00 56,650,744. - 1415.03 806.54 113,720,425.00 125,092,470. - 1144.1 657.64 91,187,425.00 100,306,169. - 1042.5 595.95 92,154,825.00 101,370,310. - 1161.86 671.51 98,181,062.00 107,999,171. - 1035.09 594.21 86,703,118.00 95,373,432. - 1188.19 688.74 99,684,071.00 109,652,479. - 656.09 382.06 52,859,232.00 58,145,155. - 987.07 558.35 82,669,687.00 90,936,658. - 1019.34 604.11 91,548,727.00 100,703,603. - 980.11 572.69 87,163,493.00 95,879,844. - 864.52 491.95 70,195,502.00 77,215,055. - 1039.28 618 88,833,044.00 97,716,349. - 955.54 548.27 77,550,386.00 85,305,425. - 439.24 257.15 36,665,860.00 40,332,449. - 1132.4 663.2 99,761,061.00 109,737,169. - 1049.34 602.26 86,889,384.00 95,578,328. - 1174.8 670.31 101,265,174.00 111,391,696. - 935.12 529.37 72,695,613.00 79,965,175. - 873.61 510.78 76,221,186.00 83,843,308. - 1183.62 685.35 103,605,296.00 113,965,829. - 272.12 164.88 25,278,149.00 27,805,965. - 1072.26 618.91 88,675,433.00 97,542,982. - 528.54 303.3 44,730,573.00 49,203,630.
    • 22808.69 13179.48 1,919,739,401.00 2,111,713,395.
  • 57H9293 12550 11/6/2010 Số xe TG cân xe không TL xe có hàng
  • 57K0715 13290 11/13/2010
  • 57K9239 13020 11/14/2010
  • 57K9239 12860 11/20/2010
  • 57K3689 13020 11/20/2010
  • V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 30.11 15.85 73,
  • V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 32.76 17.24 73,
  • V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 33.06 17.4 73,
  • K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 33.02 17.38 73,
  • K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.61 16.11 73,