










Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
My name is Nguyen Hoang Phuc, i'm from Viet Nam
Typology: Study notes
1 / 18
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
1.Tên đề tài: Quan hệ ngoại giao văn hoá Việt Nam - Nhật Bản (2018-2023) 2.Tính cấp thiết/ Lý do của đề tài (cho thấy nhu cầu bức thiết hiện nay mà đề tài có thể đáp ứng; làm rõ mức độ cần thiết của việc thực hiện đề tài, đóng góp mới của đề tài) Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và sự phát triển nhanh chóng của ngoại giao đa phương, ngoại giao văn hóa (cultural diplomacy) đã và đang trở thành một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia, đặc biệt là tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Việt Nam và Nhật Bản, với bề dày lịch sử, mối quan hệ hợp tác toàn diện và tương đồng văn hóa Á Đông, đã không ngừng mở rộng các hoạt động ngoại giao văn hóa nhằm tăng cường sự hiểu biết, kết nối nhân dân và thúc đẩy hợp tác song phương. Từ năm 2018 đến 2023, quan hệ Việt Nam – Nhật Bản đã bước vào một giai đoạn phát triển mới, với nhiều hoạt động văn hóa nổi bật như: Lễ hội Nhật Bản tại Việt Nam (Japan Festival), Lễ hội Việt Nam tại Nhật Bản, các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng, quảng bá ẩm thực, nghệ thuật truyền thống, cũng như sự hiện diện ngày càng lớn của văn hóa đại chúng Nhật Bản tại Việt Nam. Đặc biệt, năm 2023 đánh dấu kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam – Nhật Bản (1973–2023), là dấu mốc quan trọng để nhìn lại hiệu quả của các hoạt động ngoại giao văn hóa giữa hai nước. Tuy nhiên, so với các lĩnh vực như kinh tế, thương mại, đầu tư – vốn được nghiên cứu rất nhiều – thì ngoại giao văn hóa Việt – Nhật vẫn chưa được khai thác đầy đủ trong các công trình học thuật, đặc biệt là dưới góc nhìn của sinh viên ngành quan hệ quốc tế. Những nghiên cứu hiện tại chủ yếu dừng ở mức độ tổng quan hoặc tập trung vào một chiều (ví dụ chỉ phân tích hoạt động giao lưu văn hóa), trong khi chưa có nhiều nghiên cứu toàn diện, hệ thống về cả chiến lược, chính sách, thực trạng và hiệu quả của ngoại giao văn hóa trong mối quan hệ song phương này, nhất là giai đoạn gần đây với nhiều biến chuyển chính trị - xã hội sau đại dịch COVID-19. Do đó, việc lựa chọn đề tài “Quan hệ ngoại giao văn hóa Việt Nam – Nhật Bản (2018–2023)” không chỉ nhằm lấp đầy khoảng trống học thuật hiện nay mà còn có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh hai nước tiếp tục hướng tới đối tác chiến lược sâu rộng vì hòa bình và thịnh vượng ở châu Á. Nghiên cứu sẽ giúp:
3.2.1. Tổng quan về ngoại giao văn hóa Việt Nam “Ngoại giao văn hóa Việt Nam: Một thập niên nhìn lại” (Tạp chí Mặt trận, 2021) điểm lại quá trình xây dựng lý luận và chính sách ngoại giao văn hóa Việt Nam từ năm 2011 đến 2020, nêu rõ vai trò của Bộ Ngoại giao, Bộ Văn hóa – Thể thao – Du lịch và các Bộ, ngành, địa phương. Bài viết này cho thấy ngoại giao văn hóa đã trở thành một trong ba trụ cột chính của đối ngoại Việt Nam (chính trị, kinh tế, văn hóa) và đã có hàng nghìn sự kiện tổ chức trong và ngoài nước. Phan Minh Hồng (2022), “Ngoại giao văn hóa Việt Nam sau đại dịch” (Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM) phân tích sự chuyển dịch của ngoại giao văn hóa sang hình thức số (online diplomacy) giai đoạn 2020–2021. Tác giả nhận định rằng, trong giai đoạn COVID-19, Việt Nam đã đẩy mạnh hình thức trao đổi trực tuyến (webinar, triển lãm ảo) và bắt đầu tích hợp công nghệ số để lan tỏa hình ảnh văn hóa, nhưng vẫn còn bất cập về hạ tầng công nghệ và nguồn lực con người. 3.2.2. Ngoại giao văn hóa Việt Nam – Nhật Bản Nguyễn Thị Binh (2010), “Vai trò ngoại giao văn hóa trong tăng cường quan hệ Việt Nam – Nhật Bản” (Tạp chí Quan hệ Quốc tế) là một trong những công trình sớm nhất nghiên cứu quan hệ văn hóa song phương, tuy thời điểm nghiên cứu chưa rơi vào giai đoạn 2018–2023. Binh phân tích các hoạt động giao lưu văn hóa từ khi hai nước bình thường hóa quan hệ (1973) đến 2010, nêu ra kinh nghiệm và giới thiệu các kênh như Japan Foundation tại Hà Nội, Chương trình trao đổi thanh niên Lãnh đạo trẻ. Công trình này đặt nền tảng cho các nghiên cứu sau về ngoại giao văn hóa hai nước. Nguyễn Thị Tuyết Mai (2022), “Ngoại giao văn hóa Việt Nam – Nhật Bản (2018– 2022): Cơ hội và thách thức” (Luận án Tiến sĩ, Đại học Quốc gia Hà Nội) khảo sát chi tiết chính sách và chiến lược văn hóa của hai nước giai đoạn 2018–2022. Mai chỉ ra:
3.2.3. Tác động văn hóa – xã hội và kinh tế Lê Trung Kiên (2021), “Ảnh hưởng của văn hóa Nhật đến giới trẻ Việt Nam” (Tạp chí Văn hóa & Phát triển) khảo sát định tính tại Hà Nội và TP. HCM, nhận xét Nhật Bản đã thành công trong việc lan tỏa “văn hóa pop” (anime, manga, J-pop) tại Việt Nam, góp phần tạo ra cộng đồng yêu thích văn hóa Nhật, thúc đẩy nhu cầu học tiếng Nhật và du lịch trải nghiệm (Study Tour). Tuy nhiên, Kiên cho rằng ngoại giao văn hóa chính thống (thông qua Japan Foundation, lễ hội truyền thống) vẫn chưa thu hút được đông đảo giới trẻ so với văn hóa đại chúng. Bùi Thị Thanh Hằng (2023), “Đánh giá hoạt động giao lưu văn hóa Việt Nam – Nhật Bản tại các lễ hội đa phương” (Luận văn Thạc sĩ, Đại học Văn hóa Hà Nội) tập trung phân tích chuỗi lễ hội “Vietnam Festival” và “Japan Festival” tổ chức từ 2018 đến
Phân tích mối liên hệ đa chiều giữa ngoại giao văn hóa với kinh tế – du lịch, giáo dục, chuyển đổi số, để xác lập “mô hình mẫu” có thể nhân rộng cho các mối quan hệ văn hóa song phương khác. 4.Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu (xác định rõ và đầy đủ mục tiêu chung, các nhiệm vụ cụ thể và trình bày phù hợp với tên đề tài, tính cấp thiết của đề tài) 4.1. Mục tiêu nghiên cứu Mục tiêu chung Nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá và làm rõ vai trò, cơ chế hoạt động cũng như hiệu quả của quan hệ ngoại giao văn hóa giữa Việt Nam và Nhật Bản giai đoạn 2018–2023, từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp để nâng cao chất lượng và hiệu quả ngoại giao văn hóa song phương trong thời gian tới. Dựa trên khung lý thuyết về ngoại giao văn hóa (“cultural diplomacy”, Cull, 2009) và quyền lực mềm (“soft power”, Nye, 2004) , phân tích cách thức hai bên đã tận dụng văn hóa để tăng cường “thu hút” (attractiveness) và “thuyết phục” (persuasion) trong mối quan hệ chiến lược. Xem xét chiến lược, chính sách ngoại giao văn hóa của cả hai nước (Bộ Ngoại giao, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch Việt Nam; Ministry of Foreign Affairs of Japan; Japan Foundation) trong giai đoạn nghiên cứu. Đánh giá những hoạt động giao lưu văn hóa chủ chốt (như “Japan Festival in Vietnam”, “Vietnam Festival in Japan”, các chương trình trao đổi sinh viên/học bổng MEXT) và hiệu quả thực tiễn của chúng trong việc củng cố quan hệ đối tác chiến lược sâu rộng giữa hai nước. Từ kết quả phân tích, đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực ngoại giao văn hóa của Việt Nam – Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19 và chuyển đổi số. Mục tiêu cụ thể 1.Hệ thống hóa cơ sở lý luận và khung khái niệm về ngoại giao văn hóa và quyền lực mềm áp dụng cho Việt Nam – Nhật Bản. Tham khảo các lý thuyết nền tảng: Nye (2004), Cull (2009), Anholt (2007).
Xây dựng khung phân tích về “ngoại giao văn hóa” (bao gồm trao đổi nghệ thuật, lễ hội, giáo dục – học bổng, giao lưu thanh niên). 2.Phân tích chiến lược, chính sách và nguồn lực dành cho ngoại giao văn hóa của Việt Nam và Nhật Bản giai đoạn 2018–2023. Đánh giá văn bản chính sách của Bộ Ngoại giao Việt Nam, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch Việt Nam, chương trình “Đối tác chiến lược sâu rộng” ký kết 2023; tương đương là thông cáo, báo cáo của Ministry of Foreign Affairs of Japan, Japan Foundation giai đoạn 2018–. Xác định nguồn lực tài chính, nhân lực, cơ sở vật chất và kênh hợp tác (đại sứ quán, hội hữu nghị, đại học, doanh nghiệp) tham gia ngoại giao văn hóa. 3.Đánh giá thực trạng các hoạt động giao lưu văn hóa song phương từ 2018 đến
Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ngoại giao văn hóa Với phía Việt Nam: Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách khuyến khích hợp tác văn hóa – nghệ thuật: bổ sung tiêu chí đánh giá hiệu quả ngoại giao văn hóa trong Chiến lược “Quốc gia khởi nghiệp” giai đoạn 2021–2030; tăng cường quỹ hỗ trợ doanh nghiệp sáng tạo (Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2023). Đầu tư xây dựng “Không gian văn hóa – giáo dục” Nhật–Việt tại các trường đại học lớn, cho phép sinh viên trải nghiệm thực tế ngôn ngữ, văn hóa. Phát triển nền tảng ngoại giao số (magazine online, app song ngữ Việt – Nhật) để quảng bá sự kiện, học bổng, nội dung văn hóa tương tác, cho phép người dùng Việt Nam và Nhật Bản tương tác trực tiếp. Với phía Nhật Bản: Mở rộng hoạt động Japan Foundation tại Việt Nam, thúc đẩy hợp tác với các hội hữu nghị địa phương, tăng cường ngân sách cho thư viện – phòng triển lãm Nhật Bản. Tăng cường chương trình trao đổi thanh niên, doanh nghiệp trẻ Việt Nam – Nhật Bản (youth exchange, startup bootcamp), giúp hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo song phương (JETRO 2023).
Chương trình trao đổi sinh viên/học bổng MEXT: số lượng học bổng (2018–2023), tỷ lệ sinh viên Việt Nam nhận học bổng, hoạt động giao lưu văn hóa kèm theo (trại hè, workshop). Sự kiện trực tuyến (webinar, triển lãm ảo): “Ngoại giao số” giai đoạn COVID- (2020–2021), phân tích nền tảng công nghệ (Zoom, YouTube Live), mức độ tương tác, hạn chế và kinh nghiệm rút ra (Phạm Minh Hồng, 2022). 5.Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (xác định đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và trình bày phù hợp với tên đề tài, mục tiêu của đề tài) 5.1. Đối tượng nghiên cứu (Research Focus) Trong phạm vi này, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố cấu thành và cơ chế vận hành của ngoại giao văn hóa giữa hai quốc gia, bao gồm: Chiến lược, chính sách của Chính phủ và các cơ quan chức năng Việt Nam – Nhật Bản trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa (Bộ Ngoại giao Việt Nam; Bộ Ngoại giao Nhật Bản; Japan Foundation). Hoạt động giao lưu văn hóa: lễ hội – triển lãm – diễn đàn – chương trình trao đổi (Japan Festival, Vietnam Festival tại Nhật Bản, chương trình học bổng MEXT, giao lưu sinh viên, trao đổi nghệ thuật). Cơ chế phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cộng đồng nhân dân (các hội hữu nghị, hội ca múa nhạc, công ty lữ hành, trường đại học). Hiệu quả và tác động: về mặt nhận thức, thương hiệu quốc gia, kết nối nhân dân, thương mại – du lịch. 5.2. Phạm vi nghiên cứu (Research Scope) 5.2.1. Phạm vi nội dung Hệ thống chính sách và chiến lược ngoại giao văn hóa Nghiên cứu văn bản chính sách, nghị định, kế hoạch hành động của Bộ Ngoại giao Việt Nam, Bộ Văn hóa – Thể thao – Du lịch Việt Nam, đối tác Nhật Bản (Ministry of Foreign Affairs of Japan, Japan Foundation) giai đoạn 2018–2023. Phân tích mục tiêu, cơ chế và nguồn lực (ngân sách, nhân lực, quy mô sự kiện) cho từng giai đoạn cụ thể.
Hoạt động giao lưu văn hóa chủ chốt Lễ hội Nhật Bản tại Việt Nam: Nghiên cứu nội dung, quy mô, tần suất tổ chức, đối tượng tham gia, tác động xã hội. Lễ hội Việt Nam tại Nhật Bản: Tương tự, tập trung vào hoạt động tại Tokyo, Osaka, Fukuoka, chiêu thức marketing và thu hút nhân dân Nhật. Chương trình trao đổi học bổng và sinh viên: Mức độ tham gia, số lượng du học sinh, các hoạt động giao lưu học thuật, văn hóa trong khuôn khổ VJSP (Vietnam– Japan Student Program). Triển lãm, tọa đàm, hội thảo chuyên đề: về văn hóa truyền thống (nhạc cụ, kiến trúc, ẩm thực), văn hóa đương đại (âm nhạc, điện ảnh, anime, manga). Cơ chế hợp tác và mạng lưới tham gia Vai trò của Nhà nước: Bộ Ngoại giao, Bộ Văn hóa – Thể thao – Du lịch, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh (Hà Nội, TP. HCM). Vai trò của doanh nghiệp, tổ chức xã hội: Japan Foundation, JETRO, các công ty truyền thông, đơn vị lữ hành, trường đại học hai nước. Vai trò của cộng đồng nhân dân, hội hữu nghị: Hội Hữu nghị Việt Nam – Nhật Bản, các CLB văn hóa Nhật Bản trong trường học, các fanclub anime – manga. Hiệu quả và tác động Nhận thức và thái độ của nhân dân Việt Nam và Nhật Bản đối với văn hóa đối tác, đo lường thông qua khảo sát, phỏng vấn. Ảnh hưởng kinh tế – du lịch: số lượng khách du lịch Việt Nam đến Nhật Bản và ngược lại, tăng trưởng doanh thu từ sự kiện văn hóa (Japan Festival), ảnh hưởng đến ngành du lịch địa phương. Ảnh hưởng xã hội – văn hóa: mức độ yêu thích văn hóa Nhật (ẩm thực, anime, văn hóa pop) tại Việt Nam; ngược lại, mức độ quan tâm của công chúng Nhật với văn hóa dân gian, văn hóa đương đại Việt Nam. 5.2.2. Phạm vi không gian Nghiên cứu tập trung vào địa bàn hai quốc gia: Việt Nam
cần tiến hành; dự kiến sử dụng phương pháp nghiên cứu tin cậy; phù hợp với mục tiêu chung và với mỗi mục tiêu cụ thể) 6.1. Cách tiếp cận nghiên cứu Tiếp cận liên ngành (Interdisciplinary Approach)
2.Báo chí, truyền thông và tạp chí khoa học
Trung tâm Giao lưu Văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam – Japan Foundation (2020– 2023). Báo cáo hoạt động và các sự kiện giao lưu văn hóa. Nguyễn Thị Tuyết Mai (2022). Ngoại giao văn hóa trong quan hệ Việt Nam – Nhật Bản: Cơ hội và thách thức trong thời kỳ mới. Tạp chí Khoa học xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Cull, N. J. (2009). Public Diplomacy: Lessons from the Past. USC Center on Public Diplomacy. Nye, J. S. (2004). Soft Power: The Means to Success in World Politics. PublicAffairs. Minh Khôi (2023), “Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản còn nhiều tiềm năng tiềm năng hợp tác”, tin tức thống nhất Việt Nam. Tuyết Hoa (2018), “Lễ hội Việt Nam 2018 tại Nhật Bản”, cổng thông tin điện tử bộ văn hoá, thể thao và du lịch. Khánh Lan (2018), “Kỷ niệm 45 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam – Nhật Bản”, báo điện tử đảng cộng sản Việt Nam. KO (2018), “Chương trình giao lưu văn hóa Việt Nam- Nhật Bản”, uỷ ban nhân dântirnh thừa thiên huế sở ngoại vụ. Mỹ Hạnh (2023), “"Ngày Việt Nam tại Nhật Bản 2023" - Tôn vinh tình hữu nghị và văn hóa Việt Nam”, Báo nhân dân cơ quan trung ương của đảng cộng sản Việt Nam tiếng nói của đảng, nhà nước và nhân dân Việt Nam. Hồng Duy (2023), “50 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam-Nhật Bản: Hướng tới tương lai, vươn tầm thế giới”, Báo nhân dân cơ quan trung ương của đảng cộng sản Việt Nam tiếng nói của đảng, nhà nước và nhân dân Việt Nam. Hồng Phương (2023), “Quan hệ Việt Nam – Nhật Bản: 50 năm là nền tảng cho những bước tiến lớn”, VOV. AAB Vietnam Co.,Ltd (2022), “Về kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Nhật Bản – Việt Nam”, trang ưeb đặc biệt kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Việt Nam. Giang Tú (2023), “Hợp tác văn hóa, du lịch Việt Nam - Nhật Bản: Cầu nối hữu nghị hai dân tộc”, Vietnam Business Forum.
8.Nội dung nghiên cứu và Tiến độ thực hiện NỘI DUNG Chương 1. Cơ sở lí luận và thực tiễn về quan hệ văn hoá Việt Nam – Nhật Bản 1.1 Cơ sở lí luận về ngoại giao văn hoá 1.1.1. khái niệm về văn hoá 1.1.2. Nét đặt trưng của văn hoá Việt Nam/ Nhật Bản 1.1.3 Điểm giống nhau và khác nhau giữa văn hoá Việt Nam và Nhật Bản 1.2 Cơ sở thực tiễn của quan hệ đối tác đầu tư Việt Nam – Nhật Bản. 1.2.1. Khái quát về lịch sử hình thành ngoại giao văn hoá giữa Việt Nam – Nhật Bản 1.2.2. Quá trình thiết lập quan hệ ngoại giao văn hoá Việt Nam – Nhật bản Tiểu kết chương 1 Chương 2. Hợp tác ngoại giao văn hoá Việt Nam – Nhật Bản giai đoạn 2018 - 2023 2.1. Các sự kiện lễ hội văn hoá Việt Nhật diễn ra từ 2018 đến 2023 2.2. Thành tựu 2.3. Bài học Tiểu kết chương 2 Chương 3. Nhận xét, dự báo triển vọng về quan hệ Việt Nam – Nhật Bản 3.1. Đánh giá chung 3.2. Định hướng 3.3. Mục tiêu 3.4. Biện pháp Tiểu kết chương 3